728x90 AdSpace

  • Latest News

    Được tạo bởi Blogger.
    Thứ Bảy, 27 tháng 7, 2019

    Quên "goodbye" đi, đây mới là những cách tự nhiên và cool ngầu nhất để chào tạm biệt trong Tiếng Anh

    nino24 ) - Dù "goodbye" là cách chào tất cả mọi người thường được dạy khi bắt đầu học tiếng Anh thế nhưng thực tế trong các cuộc hội thoại hằng ngày, người bản xứ thường ít sử dụng từ này vì nó mang tính trịnh trọng, lịch sự và thi thoảng được hiểu như lời tạm biệt dứt khoát (tôi sẽ không gặp lại bạn nữa).

    Xem tai day: Video Quên "goodbye" đi, đây mới là những cách tự nhiên và cool ngầu nhất để chào tạm biệt trong Tiếng Anh


    Bất kỳ một cuộc trò chuyện nào, dù là trang trọng, lịch thiệp hay thân mật, xã giao, cũng luôn cần có sự mở đầu và kết thúc. Vậy nên để tạo ấn tượng tốt với người đối diện khi giao tiếp, chúng ta cần biết cách nói lời chào hỏi và chào tạm biệt một cách phù hợp.


    Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp mà chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để chào tạm biệt.



    1. Bye

    Ý nghĩa: Chào
    Ví dụ: Kitty waves and says, "Bye everyone!".
    (Kitty vẫy tay và nói, "Chào mọi người nhé!")

    2. Goodbye

    Ý nghĩa: Tạm biệt
    Ví dụ: We just want to say goodbye to you.
    (Chúng tôi muốn nói lời tạm biệt với bạn.)

    3. Bye-bye

    Ý nghĩa: Chào nhé!
    Ví dụ: Bye-bye, take care.
    (Chào nhé, bảo trọng!)

    4. Farewell

    Ý nghĩa: Tạm biệt, chia tay
    Ví dụ: This is a farewell party.
    (Đây là một buổi tiệc chia tay.)

    5. Cheerio

    Ý nghĩa: Chào (từ lóng)
    Ví dụ: Cheerio! Have a good trip!
    (Chào nhé! Chúc một chuyến đi vui vẻ!)

    6. See you

    Ý nghĩa: Gặp lại sau
    Ví dụ: Ok, see you tomorrow.
    (Gặp lại vào ngày mai!)

    7. I’m out

    Ý nghĩa: Tôi "lượn" đây
    Ví dụ: You guys are so noisy, I’m out.
    (Mấy cậu ồn ào quá đi mất, tôi lượn đây.)

    8. Take care

    Ý nghĩa: Bảo trọng/cẩn thận nhé
    Ví dụ: Take care girls, have fun.
    (Cẩn thận nhé mấy đứa, chúc vui vẻ.)

    9. Take it easy

    Ý nghĩa: Cứ bình tĩnh/thoải mái đi
    Ví dụ: Take it easy, we should talk later.
    (Thoải mái đi, chúng ta sẽ nói chuyện sau.)

    10. Gotta go!

    Ý nghĩa: Phải đi thôi
    Ví dụ: Come on, guys, we gotta go!
    (Nhanh lên nào các chàng trai, chúng ta phải đi thôi!)

    11. Bye for now

    Ý nghĩa: Giờ thì chào tạm biệt!
    Ví dụ: Bye for now, I will call you later.
    (Giờ thì chào tạm biệt, tôi sẽ gọi lại sau nhé!)

    12. See you later

    Ý nghĩa: Gặp lại sau
    Ví dụ: I am busy now, see you later.
    (Tôi bận mất rồi, gặp lại sau nhé!)

    13. Keep in touch

    Ý nghĩa: Giữ liên lạc nhé!
    Ví dụ: Keep in touch and talk to you soon.
    (Giữ liên lạc nhé, tôi sẽ sớm nói chuyện lại với bạn.)

    14. Catch you later

    Ý nghĩa: Hàn huyên với bạn sau
    Ví dụ: I have to go now—catch you later.
    (Tôi phải đi bây giờ, hàn huyên với anh sau nhé!)

    15. See you soon

    Ý nghĩa: Hẹn sớm gặp lại
    Ví dụ: See you soon, Jane.
    (Hẹn sớm gặp lại cậu nhé Jane.)






    Nguồn :
    Người viết :
    Biên soạn lại : Nino24



    longhuong, Tool Rut Gon Link, Tool tang nhanh traffic, Tool check IP PC online, Hang Xach Tay My, Tin nhan SMS mien phi, The gioi da phuong tien mobile, Dich vu sua chua may tap the duc, Lap dat Camera


    Nhập địa chỉ email vào form bên dưới để nhận được tin từ đề tài này sớm nhất
    ( Vui lòng kích hoạt email khi nhận được link kích hoạt nhé )


    Nếu thấy hay thì click vào nút thích (Like) bên dưới nhé ! Thanks !
    • Nino24 Comments
    • Facebook Comments
    Item Reviewed: Quên "goodbye" đi, đây mới là những cách tự nhiên và cool ngầu nhất để chào tạm biệt trong Tiếng Anh Rating: 5 Reviewed By: Poster
    Scroll to Top